Thay băng (Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng)
|
Lần
|
184000.00
|
184000.00
|
177000.00
|
Thay băng (Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng)
|
Lần
|
139000.00
|
139000.00
|
132000.00
|
Thay băng (Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm)
|
Lần
|
115000.00
|
115000.00
|
111000.00
|
Thay băng (Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm)
|
Lần
|
85000.00
|
85000.00
|
81600.00
|
Thay băng (Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm) (Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế)
|
Lần
|
60000.00
|
60000.00
|
56800.00
|
Định lượng Testosterol [Máu] [XNHÐ BHYT]
|
Lần
|
95100.00
|
95100.00
|
95100.00
|
Định lượng AMH [XNHÐ BHYT]
|
Lần
|
|
785000.00
|
|
TSH [XNHÐ BHYT]
|
Lần
|
61000.00
|
61000.00
|
61000.00
|
(YC) (SLSS) Xét nghiệm 17-OHP [XNHÐ BHYT]
|
Lần
|
|
135000.00
|
|
Định lượng IgA [XNHÐ BHYT]
|
Lần
|
65600.00
|
65600.00
|
65600.00
|