|
Công thực hiện tiêm bắp (vacxin)
|
Lần
|
|
|
10000.00
|
|
Công thực hiện uống vacxin
|
Lần
|
|
|
7000.00
|
|
Máu toàn phần 250ml
|
Túi
|
905000.00
|
905000.00
|
905000.00
|
|
Khối hồng cầu từ 250ml máu toàn phần (180 ml)
|
Túi
|
902000.00
|
902000.00
|
902000.00
|
|
Khối hồng cầu từ 350ml máu toàn phần (230 ml)
|
Túi
|
1027000.00
|
1027000.00
|
1027000.00
|
|
Đóng thêm của Giường truyền nhiễm YHNĐ 300 yêu cầu
|
|
|
|
44700.00
|
|
Đóng thêm của Giường truyền nhiễm YHNĐ 400 yêu cầu
|
|
|
|
144700.00
|
|
Đóng thêm của Giường truyền nhiễm YHNĐ 500 yêu cầu
|
lần
|
|
|
244700.00
|
|
Mycobacterium tuberculosis đinh danh và kháng RMP Xpert [CTCLQG]
|
|
0.00
|
0.00
|
0.00
|
|
Định lượng Testosterol [Máu] [XNHÐ BHYT]
|
Lần
|
97500.00
|
97500.00
|
95100.00
|