Tên | Đơn vị | Giá bảo hiểm | Giá viện phí | Giá yêu cầu |
---|---|---|---|---|
Cơm thịt kho 20.000 | 0.00 | |||
Cơm thịt kho 30.000 | 0.00 | |||
Sàng lọc rối loạn chuyển hóa bẩm sinh bằng MSMS | Mẫu | 900000.00 | ||
Sàng lọc bệnh Hemoglobin | Mẫu | 465000.00 | ||
Định lượng axit amin máu | Mẫu | 1100000.00 | ||
Phân tích axit hữu cơ niệu | Mẫu | 2420000.00 | ||
Sàng lọc bệnh Galactosemia | Mẫu | 120000.00 | ||
Xét nghiệm PCR SARS-CoV2 miễn phí | Mẫu | 0.00 | ||
Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] | ng/mL | 95300.00 | 95300.00 | 123000.00 |
Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) [Máu] | ng/mL | 190300.00 | 190300.00 | 247000.00 |