Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da [gây tê] Chưa bao gồm chi phí thuốc và oxy [Gây tê]
|
Lần
|
4306900.00
|
4306900.00
|
|
Cắt toàn bộ bàng quang kèm tạo hình bàng quang kiểu Studder, Camey [gây tê] Chưa bao gồm chi phí thuốc và oxy [Gây tê]
|
Lần
|
4306900.00
|
4306900.00
|
|
Cắt toàn bộ bàng quang, cắm niệu quản vào ruột [gây tê] Chưa bao gồm chi phí thuốc và oxy [Gây tê]
|
Lần
|
4306900.00
|
4306900.00
|
|
Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da [gây tê] Chưa bao gồm chi phí thuốc và oxy [Gây tê]
|
Lần
|
4306900.00
|
4306900.00
|
|
Cắt cổ bàng quang [gây tê] Chưa bao gồm chi phí thuốc và oxy [Gây tê]
|
Lần
|
4306900.00
|
4306900.00
|
|
Cắt bàng quan toàn bộ, nạo vét hạch và chuyển lưu dòng nước tiểu bằng ruột [gây tê] Chưa bao gồm chi phí thuốc và oxy [Gây tê]
|
Lần
|
4306900.00
|
4306900.00
|
|
Phẫu thuật cắt âm vật phì đại [gây tê] Chưa bao gồm chi phí thuốc và oxy [Gây tê]
|
Lần
|
2177000.00
|
2177000.00
|
|
Phẫu thuật cắt âm vật phì đại [gây tê] Chưa bao gồm chi phí thuốc và oxy [Gây tê]
|
Lần
|
2177000.00
|
2177000.00
|
|
Phẫu thuật cắt bỏ âm vật [gây tê] Chưa bao gồm chi phí thuốc và oxy [Gây tê]
|
Lần
|
2177000.00
|
2177000.00
|
|
Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng [gây tê] Chưa bao gồm chi phí thuốc và oxy [Gây tê]
|
Lần
|
2407800.00
|
2407800.00
|
|