Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu- sinh dục [gây tê] Chưa bao gồm chi phí thuốc và oxy [Gây tê]
|
Lần
|
3636100.00
|
3636100.00
|
|
Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục [gây tê] Chưa bao gồm chi phí thuốc và oxy [Gây tê]
|
Lần
|
3636100.00
|
3636100.00
|
|
Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậu [gây tê] Chưa bao gồm chi phí thuốc và oxy [Gây tê]
|
Lần
|
5350200.00
|
5350200.00
|
|
Phẫu thuật đặt Port động/tĩnh mạch để tiêm truyền hoá chất điều trị ung thư [gây tê] Chưa bao gồm chi phí thuốc và oxy [Gây tê]
|
Lần
|
1029600.00
|
1029600.00
|
|
Đặt buồng tiêm truyền dưới da [gây tê] Chưa bao gồm chi phí thuốc và oxy [Gây tê]
|
Lần
|
1029600.00
|
1029600.00
|
|
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung [gây tê] Chưa bao gồm chi phí thuốc và oxy [Gây tê]
|
Lần
|
5932700.00
|
5932700.00
|
|
Phẫu thuật lấy dây chằng rộng, u đáy chậu, u tiểu khung [gây tê] Chưa bao gồm chi phí thuốc và oxy [Gây tê]
|
Lần
|
5932700.00
|
5932700.00
|
|
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung [gây tê] Chưa bao gồm chi phí thuốc và oxy [Gây tê]
|
Lần
|
5932700.00
|
5932700.00
|
|
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung [gây tê] Chưa bao gồm chi phí thuốc và oxy [Gây tê]
|
Lần
|
5932700.00
|
5932700.00
|
12841000.00
|
Cắt u thành âm đạo [gây tê] Chưa bao gồm chi phí thuốc và oxy [Gây tê]
|
Lần
|
1716500.00
|
1716500.00
|
|