Tên | Đơn vị | Giá bảo hiểm | Giá viện phí | Giá yêu cầu |
---|---|---|---|---|
Khám chuyển PK | Lần | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI) | lần | 1028000.00 | 1500000.00 | |
Lọc rửa tinh trùng | lần | 950000.00 | 1300000.00 | |
Chuyển phôi tươi (không bao gồm catherer) | 3850000.00 | |||
Cấy - tháo thuốc tránh thai loại 1 nang | lần | 210000.00 | 650000.00 | |
Đặt và tháo dụng cụ tử cung | lần | 233000.00 | 480000.00 | |
Gói VTYT 6000 | 6000.00 | |||
Vật lý trị liệu hô hấp | 31100.00 | 120000.00 | ||
SD test Rapid TB | 45000.00 | |||
Treponema Pallidum TPHA định tính (hóa phát quang) | S/CO | 90000.00 | 120000.00 |